PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ![]() Số: 68/BC-TrTH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ![]() Nà Nhạn, ngày 3 tháng 6 năm 2022 |
STT | DIỄN GIẢI | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | ||
1 | Dịch vụ cung cấp nước uống: 60.000 đồng/ HS (đối vớihọc sinh Trung tâm) | HS | 98 | x | 60,000 | = | 5,880,000 |
2 | Dịch vụ cung cấp nước uống: 40.000 đồng/ HS (đối với học sinh Nà Pen) | HS | 163 | x | 40,000 | = | 6,520,000 |
3 | Chi | - | |||||
- | Dự kiến chi mua bình nước lọc cho học sinh | Bình | 22 | x | 60,000 | = | 1,320,000 |
- | Dự kiến chi mua nước lọc đóng chai, cho học sinh khi đi tham gia các hội thi, hoạt động trải nghiệm trong năm học 2022 - 2023 | Kiện | 30 | x | 95,000 | = | 2,850,000 |
- | Dự kiến thay thế sử chữa thay thế phụ kiện máy lọc nước 2 máy /1 năm | Cái | 2 | x | 4,115,000 | = | 8,230,000 |
Cộng | 12,400,000 | ||||||
4 | Dịch vụ dọn vệ sinh | - | |||||
Thu 70.000 đ/HS/1 năm học (9 tháng) | HS | 261 | x | 70,000 | = | 18,270,000 | |
4.1 | Chi | - | |||||
- | Mua giấy vệ sinh bình quân 2 cuộn/1 tuần/ 1 lớp x 11 lớp = 44 cuộn x 37 tuần học = 814 cuộn | Cuộn | 814 | x | 5,000 | = | 4,070,000 |
- | Mua vim vệ sinh bình quân 1 chai/ 1 phòng/ 1 tháng x 11 phòng x 9 tháng = 99 chai | Chai | 99 | x | 36,000 | = | 3,564,000 |
- | Mua xô đựng rác; xô dội nước 1 cái/1 phòng/ 1 học kỳ x 11 phòng x 2 học kỳ = 20cái | Cái | 22 | x | 18,000 | = | 396,000 |
- | Chổi cọ rửa nhà vệ sinh 1 cái/ 1 phòng/1 học kỳ x 10 phòng x 2 học kỳ = 20 cái | Cái | 20 | x | 18,000 | = | 360,000 |
- | Nước rửa tay Lifebuoy chai to loại 500ml: 1 chai/ 1 phòng/1 tháng x 9 tháng = 9 chai x 12 phòng = 108 chai | Chai | 108 | x | 48,000 | = | 5,184,000 |
- | Khăn lau tay cho học sinh 1 phòng/ 1 cái x 11 phòng = 11 cái x 9 tháng = 99 cái | Cái | 99 | x | 20,000 | = | 1,980,000 |
- | Men xử lý bể phốt chống tắc, bột thông cống; 1 gói/ 1 học kỳ x 2 học kỳ x 10 phòng = 20 gói | Gói | 20 | x | 28,000 | = | 560,000 |
- | Chi phí khác .... | Đồng | 2,156,000 | ||||
Cộng | 18,270,000 |
TT | Nội dung | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền |
Dự Kiến chi | |||||
1 | - Sơn, sửa lại cửa lớp học trung tâm. | Lớp | 5 | 510,000 | 2,550,000 |
2 | - Mua chậu hoa nhỏ để cửa các lớp | Chậu | 18 | 250,000 | 4,500,000 |
3 | - Chậu hoa giấy to đại (chậu, cây hoa) | Bộ | 1 | 3,000,000 | 3,000,000 |
3 | - Chậu hoa to (chậu, cây hoa) | Bộ | 4 | 1,800,000 | 7,200,000 |
4 | - Vẽ trang trí phòng lớp học điểm trường Nà Pen | Phòng | 8 | 3,300,000 | 26,400,000 |
5 | - Mua sơn trắng sơn gốc cây 2 điểm trường | Thùng | 2 | 1,490,000 | 2,980,000 |
6 | - Giá thể dinh dưỡng | Bao | 15 | 150,000 | 2,250,000 |
7 | - Thuốc trừ sâu, nấm, rệp | Lọ | 6 | 150,000 | 900,000 |
8 | Chi phí phát sinh chưa tính đến | 340,000 | |||
Cộng | 50,120,000 | ||||
2. Vận động tài trợ các khoản hoạt động học tập, phong trào và khen thưởng, khuyến học: |
|||||
TT | Nội dung | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền |
Dự Kiến chi | |||||
1 | - Khen thưởng cho học sinh xuất sắc cuối năm (Bằng hiện vật) | HS | 130 | 60,000 | 7,800,000 |
1 | - Khen thưởng cho học sinh tiên tiến cuối năm (Bằng hiện vật) | HS | 130 | 60,000 | 7,800,000 |
2 | - Khen thưởng tập thể lớp xuất sắc | Lớp | 4 | 100,000 | 400,000 |
- Khen thưởng tập thể lớp tiên tiến | Lớp | 5 | 80,000 | 400,000 | |
3 | - Chi in giấy khen | Cái | 130 | 10,000 | 1,300,000 |
4 | - Khen thưởng cuộc thi Toán qua mạng vòng thi cấp trường , thành phố | HS | 15 | 60,000 | 900,000 |
5 | - Khen thưởng cuộc thi Trạng Nguyên tiếng Việt cấp trường, cấp thành phố | HS | 15 | 60,000 | 900,000 |
6 | - Khen thưởng cuộc thi Tiếng Anh qua mạng cấp trường | HS | 4 | 60,000 | 240,000 |
7 | - Trao thưởng báo ảnh, báo tường 20.11 cho các lớp | Lớp | 6 | 100,000 | 600,000 |
8 | - Trao thưởng báo ảnh, báo tường 26.3 cho các lớp | Lớp | 6 | 100,000 | 600,000 |
9 | - Bồi dưỡng học sinh tập luyện bơi thi cấp thành phố. (10.000đ/HS/ngày/10 ngày) | HS | 5 | 100,000 | 500,000 |
10 | - Bồi dưỡng học sinh tập luyện bóng đá thi cấp thành phố. (10.000đ/HS/ngày/10 ngày) | HS | 10 | 100,000 | 1,000,000 |
11 | - Giấy A4 dùng photo đề kiểm tra chất lượng hàng tháng, giữa kì, cuối kì, cuối năm học | Gam | 50 | 75,000 | 3,750,000 |
12 | - Giấy thi | tờ | 2500 | 1,000 | 2,500,000 |
14 | - Mực photo | Lọ | 4 | 1,000,000 | 4,000,000 |
15 | Trống máy phô tô | Cái | 1 | 2,200,000 | 2,200,000 |
16 | Bột từ | Túi | 1 | 1,500,000 | 1,500,000 |
17 | Mi từ | Cái | 1 | 750,000 | 750,000 |
18 | Mực máy in | Lọ | 4 | 100,000 | 400,000 |
19 | - Thuê quần áo, trang phục, giày dép, tất, hoa voan đeo tay, phấn son phục cho học sinh diễn văn nghệ trong năm học. | HS | 14 | 150,000 | 2,100,000 |
20 | Mua khăn quàng kết nạp Đội | Cái | 45 | 10,000 | 450,000 |
21 | Mua hoa múa bổ sung | Đôi | 50 | 15,000 | 750,000 |
22 | Mua quạt múa bổ sung | Đôi | 50 | 38,000 | 1,900,000 |
23 | - Trang phục, phụ kiện bóng đá | HS | 10 | 200,000 | 2,000,000 |
24 | - Trang phục, phụ kiện bơi | HS | 5 | 300,000 | 1,500,000 |
25 | - Dây nhảy tập thể | Cái | 6 | 65,000 | 390,000 |
26 | - Dây nhảy đơn | Cái | 50 | 15,000 | 750,000 |
27 | - Mua cầu chinh tập luyện môn đá cầu. | Quả | 50 | 15,000 | 750,000 |
28 | - Mua bánh kẹo tết trung thu | HS | 261 | 20000 | 5,220,000 |
29 | - Mua bánh kẹo tổng kết năm học | HS | 261 | 15000 | 3,915,000 |
30 | Chi phí phát sinh chưa tính đến | 155,000 | |||
Cộng | 57,420,000 |
Nơi nhận: - Phòng GD&ĐT (B/c); - Lưu CM |
HIỆU TRƯỞNG |
PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ TRƯỜNG TH SỐ 2 XÃ NÀ NHẠN ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() |
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
---|---|---|---|
A | Dự toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | ||
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) | |||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
(Chi tiết theo từng loại thu) | |||
II | Số thu nộp NSNN | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 3.762.500.000 | |
I | Loại 490, khoản 492. | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | 3.490.489.000 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 16.011.000 | |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 95.000.000 | |
4 | Chi khác | 161.000.000 | |
II | Loại ..., khoản ............... | ||
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | ||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | ||
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | ||
4 | Chi khác |
PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ TRƯỜNG TH SỐ 2 XÃ NÀ NHẠN ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ![]() |
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
---|---|---|---|
A | Quyết toán thu | ||
I | Tổng số thu | ||
1 | Thu phí, lệ phí | ||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | ||
4 | Thu sự nghiệp khác | ||
(Chi tiết theo từng loại thu) | |||
II | Số thu nộp NSNN | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | |||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | ||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) | |||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | ||
(Chi tiết theo từng loại thu) | |||
III | Số được để lại chi theo chế độ | ||
1 | Phí, lệ phí | ||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 4.153.334.000 | 4.153.334.000 |
1 | Loại 490 khoản 492 | ||
- Mục: 6000 | 1.474.411.012 | 1.474.411.012 | |
+ Tiểu mục 6001 | 1.474.411.012 | 1.474.411.012 | |
- Mục: 6050 | 53.958.115 | 53.958.115 | |
+ Tiểu mục 6051 | 53.958.115 | 53.958.115 | |
- Mục: 6100 | 1.632.465.352 | 1.632.465.352 | |
+ Tiểu mục 6101 | 28.221.955 | 28.221.955 | |
+ Tiểu mục 6102 | 196.036.591 | 196.036.591 | |
+ Tiểu mục 6103 | 35.295.120 | 35.295.120 | |
+ Tiểu mục 6105 | 32.698.728 | 32.698.728 | |
+ Tiểu mục 6112 | 867.456.153 | 867.456.153 | |
+ Tiểu mục 6113 | 5.215.000 | 5.215.000 | |
+ Tiểu mục 6115 | 281.560.005 | 281.560.005 | |
+ Tiểu mục 6121 | 179.545.000 | 179.545.000 | |
+ Tiểu mục 6149 | 6.436.800 | 6.436.800 | |
- Mục: 6250 | 1.200.000 | 1.200.000 | |
+ Tiểu mục 6253 | 1.200.000 | 1.200.000 | |
+ Tiểu mục 6299 | 460.000 | 460.000 | |
- Mục: 6300 | 460.000 | 460.000 | |
+ Tiểu mục 6301 | 432.702.299 | 432.702.299 | |
+ Tiểu mục 6302 | 323.078.100 | 323.078.100 | |
+ Tiểu mục 6303 | 55.384.528 | 55.384.528 | |
+ Tiểu mục 6304 | 36.923.023 | 36.923.023 | |
- Mục : 6500 | 17.316.648 | 17.316.648 | |
+ Tiểu mục 6501 | 122.934.000 | 122.934.000 | |
- Mục: 6550 | 122.934.000 | 122.934.000 | |
+ Tiểu mục 6551 | 12.691.875 | 12.691.875 | |
+ Tiểu mục 6552 | 12.691.875 | 12.691.875 | |
- Mục: 6600 | 158.631.082 | 158.631.082 | |
+ Tiểu mục 6601 | 20.444.082 | 20.444.082 | |
+ Tiểu mục 6605 | 104.650.000 | 104.650.000 | |
- Mục: 6700 | 33.537.000 | 33.537.000 | |
+ Tiểu mục 6702 | 7.253.265 | 7.253.265 | |
+ Tiểu mục 6704 | 286.277 | 286.277 | |
- Mục: 6900 | 3.366.988 | 3.366.988 | |
+ Tiểu mục 6907 | 3.600.000 | 3.600.000 | |
+ Tiểu mục 6912 | 8.600.000 | 8.600.000 | |
+ Tiểu mục 6913 | 2.600.000 | 2.600.000 | |
+ Tiểu mục 6921 | 6.000.000 | 6.000.000 | |
+ Tiểu mục 6949 | 114.579.000 | 114.579.000 | |
- Mục: 6950 | 29.808.000 | 29.808.000 | |
+ Tiểu mục 6999 | 30.150.000 | 30.150.000 | |
- Mục: 7000 | 4.924.000 | 4.924.000 | |
+ Tiểu mục 7001 | 49.697.000 | 49.697.000 | |
+ Tiểu mục 7004 | 14.078.000 | 14.078.000 | |
+ Tiểu mục 7012 | 3.995.000 | 3.995.000 | |
- Mục: 7050 | 2.000.000 | 2.000.000 | |
+ Tiểu mục 7053 | 8.083.000 | 8.083.000 | |
- Mục: 7750 | 5.600.000 | 5.600.000 | |
+ Tiểu mục 7756 | 5.600.000 | 5.600.000 | |
+ Tiểu mục 7757 | 15.520.000 | 15.520.000 | |
+ Tiểu mục 7799 | 770.000 | 770.000 | |
- Mục: 9000 | 2.750.000 | 2.750.000 | |
+ Tiểu mục 9049 | 12.000.000 | 12.000.000 | |
- Mục: 9050 | 98.250.000 | 98.250.000 | |
+ Tiểu mục 9062 | 98.250.000 | 98.250.000 | |
2 | Loại..., khoản...... | ||
C | Quyết toán chi nguồn khác | 57.761.000 | 57.761.000 |
PHÒNG GD&ĐT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ TRƯỜNG TH SỐ 2 XÃ NÀ NHẠN ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() |
STT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú |
I | Tổng số tiền huy động được | 128.080.000 | |
1 | Của các tổ chức | ||
2 | Của các cá nhân | 128.080.000 | |
II | Sử dụng số tiền huy động được | 128.080.000 | |
1 | Quỹ mua dụng cụ vệ sinh | ||
2 | Quỹ hoạt động học tập, PT, KT, KH | 65.520.000 | |
5 | Quỹ cảnh quan môi trường, CSVC trường lớp | 47.180.000 | |
6 | Quỹ vệ sinh môi trường | 10.080.000 | |
Quỹ nước uống | 5.300.000 | ||
II | Số tiền huy động được còn dư | 0 | |
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | 52 | 45 | 45 | 57 | 62 |
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | 52 | 45 | 45 | 57 | 62 |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ họctập của học sinh | 52 | 45 | 45 | 57 | 62 |
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | 52 | 45 | 45 | 57 | 62 |
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | 52 | 45 | 45 | 57 | 62 |
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | 52 | 45 | 45 | 57 | 62 |
Nà Nhạn, ngày 01 tháng 6 năm 2022 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
TT | Môn học | HTXS | HT tốt | Hoàn thành | Chưa HT | |||
SL | % | SL | % | SL | % | |||
1 | Tiếng Việt | 74 | 29 | 97 | 38 | 84 | 33 | 0 |
2 | Toán | 70 | 27,5 | 83 | 32,5 | 102 | 40 | 0 |
TT | Năng lực chung | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||
SL | % | SL | % | SL | % | ||
1 | Tự chủ và tự học | 64 | 71,1 | 26 | 28,9 | 0 | 0 |
2 | Hợp tác | 63 | 70 | 27 | 30 | 0 | 0 |
3 | Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 63 | 70 | 27 | 30 | 0 | 0 |
TT | Năng lực đặc thù | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||
SL | % | SL | % | SL | % | ||
1 | Ngôn ngữ | 66 | 73,3 | 24 | 26,7 | 0 | 0 |
2 | Tính toán | 65 | 72,2 | 25 | 27,8 | 0 | 0 |
3 | Khoa học | 65 | 72,2 | 25 | 27,8 | 0 | 0 |
4 | Thẩm mĩ | 66 | 73,3 | 24 | 26,7 | 0 | 0 |
5 | Thể chất | 67 | 74,4 | 23 | 25,6 | 0 | 0 |
TT | Năng lực | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||
SL | % | SL | % | SL | % | ||
1 | Tự phục vụ tự quản | 113 | 68,5 | 52 | 31,5 | 0 | 0 |
2 | Hợp tác | 113 | 68,5 | 52 | 31,5 | 0 | 0 |
3 | Tự học & GQ vấn đề | 113 | 68,5 | 52 | 31,5 | 0 | 0 |
TT | Phẩm chất | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||
SL | % | SL | % | SL | % | ||
1 | Yêu nước | 88 | 97,8 | 2 | 2,2 | 0 | 0 |
2 | Nhân ái | 78 | 86,7 | 12 | 13,3 | 0 | 0 |
3 | Chăm chỉ | 76 | 84,4 | 14 | 15,6 | 0 | 0 |
4 | Trung thực | 77 | 85,6 | 13 | 14,4 | 0 | 0 |
5 | Trách nhiệm | 77 | 85,6 | 13 | 14,4 | 0 | 0 |
TT | Phẩm chất | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||
SL | % | SL | % | SL | % | ||
1 | Chăm học, chăm làm | 117 | 70,9 | 48 | 29,1 | 0 | 0 |
2 | Tự tin, trách nhiệm | 117 | 70,9 | 48 | 29,1 | 0 | 0 |
3 | Trung thực, kỉ luật | 117 | 70,9 | 48 | 29,1 | 0 | 0 |
4 | Đoàn kết, yêu thương | 117 | 70,9 | 48 | 29,1 | 0 | 0 |
Khối | TSHS | Hoàn thành xuất sắc | Hoàn thành tốt | Hoàn thành | CHT | |||||||||
TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | 0 | ||
1 | 45 | 13 | 28,9 | 7 | 15,6 | 13 | 28,9 | 8 | 17,8 | 19 | 42,2 | 7 | 15,6 | 0 |
2 | 45 | 16 | 35,6 | 11 | 24,4 | 12 | 26,7 | 5 | 11,1 | 17 | 37,8 | 6 | 13,3 | 0 |
Cộng | 29 | 32,2 | 18 | 20,0 | 25 | 27,8 | 13 | 14,4 | 36 | 40,0 | 13 | 14,4 | 0 |
STT | Khối | TS HS |
Hoàn thành tốt | Hoàn thành | CHT | ||||||
TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | TS | |||
1 | 3 | 57 | 20 | 35,1 | 8 | 14,0 | 37 | 64,9 | 20 | 35,1 | 0 |
2 | 4 | 62 | 20 | 32,3 | 13 | 21,0 | 42 | 67,7 | 23 | 37,1 | 0 |
3 | 5 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | 100 | 30 | 65,2 | 0 |
Tổng | 165 | 40 | 24,2 | 21 | 12,7 | 125 | 75,8 | 73 | 44,2 | 0 |
Khối | TSHS | Hoàn thành xuất sắc |
HS tiêu biểu HT tốt trong học tập và các HĐ phong trào. | HSKT |
||||||
TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | |||
1 | 45 | 13 | 28,9 | 7 | 15,6 | 13 | 28,9 | 8 | 17,8 | 01 |
2 | 45 | 16 | 35,6 | 11 | 24,4 | 12 | 26,7 | 5 | 11,1 | |
Cộng | 29 | 32,2 | 18 | 20,0 | 25 | 27,8 | 13 | 14,4 | 01 |
STT | Khối | TS HS |
Có thành tích XS trong học tập và các HĐ phong trào | Có tiến bộ vượt bậc trong HT và các HĐ phong trào | HS KT |
||||||
TS | % | Nữ | % | TS | % | Nữ | % | TS | |||
1 | 3 | 57 | 57 | 20 | 35,1 | 8 | 22 | 38,6 | 16 | 28,1 | 0 |
2 | 4 | 62 | 62 | 20 | 32,3 | 13 | 19 | 30,6 | 13 | 21 | 0 |
3 | 5 | 46 | 46 | 0 | 0 | 0 | 6 | 13 | 5 | 10,9 | 0 |
Tổng | 165 | 40 | 24,2 | 21 | 12,7 | 47 | 28,5 | 34 | 20,6 | 0 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 11/11 | 1.5 m2/học sinh |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 10 | 1.5 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 1 | 1.5 |
3 | Phòng học tạm | ||
4 | Phòng học nhờ, mượn | ||
III | Số điểm trường lẻ | 01 | |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 6.286m2 | 28,7m2/HS |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2.240m2 | 10,6m2/HS |
VI | Tổng diện tích các phòng | 558m2 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 352m2 | 1,35 m2/HS |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 18m2 | |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 58m2 | |
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 32m2 | |
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 32m2 | |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 32m2 | |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 16m2 | |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | 32m2 | |
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 18m2 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 11 | 01 bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 11 | 01 bộ/lớp |
1.1 | Khối lớp 1 | 02 | 1/1 |
1.2 | Khối lớp 2 | 02 | 1/1 |
1.3 | Khối lớp 3 | 02 | 1/1 |
1.4 | Khối lớp 4 | 02 | 1/1 |
1.5 | Khối lớp 5 | 03 | 1/1 |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | 0 |
2.1 | Khối lớp 1 | 0 | 0 |
2.2 | Khối lớp 2 | 0 | 0 |
2.3 | Khối lớp 3 | 0 | 0 |
2.4 | Khối lớp 4 | 0 | 0 |
2.5 | Khối lớp 5 | 0 | 0 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 18 | 03 HS/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 01 | |
2 | Cát xét | 03 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 07 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 02 | 0 | 03 | 0 | 2 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Có | |
XVII | Kết nối internet | Có | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | Có | |
XIX | Tường rào xây | Có |
Nà Nhạn, ngày 01 tháng 6 năm 2022 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
S TT |
Nội dung |
TS |
Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | TB | Kém | |||
Tổng số GV, CBQL, NV | 22 | 0 | 1 | 16 | 3 | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 8 | 11 | 0 | ||
I | Giáo viên | 18 | 12 | 2 | 8 | 6 | 4 | 10 | 0 | ||||||
Trong đó số GV chuyên: | 4 | 4 | 4 | 3 | 1 | ||||||||||
1 | Tiếng DT | ||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
3 | Tin học | ||||||||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Mỹ thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
6 | Thể dục | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
II | Cán bộ quản lý | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | ||||||||||||||
III | Nhân viên | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
1 | Nhân viên văn thư | ||||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân. v y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | ||||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | ||||||||||||||
7 | Bảo vệ | 1 | 1 |
Nà Nhạn, ngày 01 tháng 6 năm 2022 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn